TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG – PHỤ KIỆN TRÊN XE ĐẠP

Xe đạp là phương tiện di chuyển phổ biến trên toàn thế giới, được yêu thích bởi sự tiện lợi, thân thiện với môi trường và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách thức hoạt động của xe đạp, việc nắm bắt tên tiếng Anh các phụ tùng xe đạp là điều rất quan trọng. Bài viết này, Hanoibike sẽ cung cấp cho bạn danh sách các phụ tùng xe đạp thông dụng cùng tên gọi tiếng Anh tương ứng.

 

 

 

Khung xe (Frame): Là bộ phận chính cấu tạo nên hình dạng cơ bản của xe đạp, kết nối các bộ phận khác lại với nhau. Khung xe thường được làm từ thép, nhôm, carbon hoặc titan, với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau phù hợp với từng loại xe.

Phuộc trước (Front fork): Giúp kết nối bánh trước với khung xe, có tác dụng giảm xóc và điều hướng xe. Phuộc trước có thể được làm từ thép, nhôm, carbon hoặc nhựa composite.

Ghi đông (Handlebar): Là bộ phận mà người lái sử dụng để điều khiển hướng đi của xe đạp. Ghi đông có nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là ghi đông cong, ghi đông thẳng và ghi đông chữ U.

Cổ lái (Stem): Kết nối ghi đông với phuộc trước, giúp điều chỉnh độ cao và vị trí của ghi đông phù hợp với người lái.

Bánh xe (Wheel): Bao gồm vành xe (rim), lốp xe (tire), nan hoa (spoke) và trục bánh xe (hub). Vành xe có thể làm từ nhôm, thép hoặc carbon, lốp xe có nhiều kích cỡ và kiểu gai khác nhau phù hợp với địa hình, nan hoa giúp truyền lực từ trục bánh xe đến vành xe, và trục bánh xe giúp bánh xe quay.

Phanh xe (Brake): Giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe. Có hai loại phanh xe phổ biến là phanh vành (rim brake) và phanh đĩa (disc brake). Phanh vành sử dụng má phanh để cọ sát vào vành xe, phanh đĩa sử dụng kẹp phanh để cọ sát vào đĩa phanh gắn trên trục bánh xe.

Bộ truyền động (Drivetrain): Bao gồm đĩa xích (chainring), xích (chain), líp xe (cassette) và bộ đề (derailleur). Đĩa xích được gắn vào trục bàn đạp, xích truyền lực từ đĩa xích đến líp xe, líp xe được gắn vào trục bánh sau, bộ đề giúp người lái chuyển đổi giữa các líp xe để thay đổi tốc độ.

Bàn đạp (Pedal): Là bộ phận mà người lái dùng chân để truyền lực cho xe đạp. Bàn đạp có nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là bàn đạp phẳng (flat pedal) và bàn đạp có khóa (clip-in pedal).

Yên xe (Saddle): Là bộ phận mà người lái ngồi khi di chuyển. Yên xe có nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với từng người lái.

Cọc yên (Seatpost): Giúp kết nối yên xe với khung xe, có thể điều chỉnh độ cao của yên xe phù hợp với người lái.

Ngoài ra, xe đạp còn có một số phụ tùng khác như:

– Cassette = Líp ( nhông sau)
– Grip/bar tape = Dây cuộn ( bọc) ghi-đông, núm ghi-đông
– Seat post Collar = Đai giữ cốt yên
– Tubes = Ruột xe ( xăm)
– Tire = Vỏ xe ( lốp)
– Chain = Sên (xích)
– Chainring = Dĩa (đĩa)
– Head set = Ổ lái ( bộ bát phuộc)
– Rear deraileur = Cùi đề ( sang líp, đề-ray-ơ)
– Front deraileur = Sang dĩa ( gạt đĩa)
– Crankset = Giò dĩa ( bộ đùi đĩa)
– Hubs = Ổ ( đùm, moay-ơ)
– Bottom bracket = Khúc giữa ( ổ giữa)
– Stem = Phóc-tăng (pô-tăng)
– Shifter/Lever = Tay lắc, bấm Shimano hoặc Campagnolo ( phanh)
– Saddle = Yên xe
– Brake Cable = Dây thắng ( phanh)
– Deraileur Cable = Dây đề
– Cage and bottle = Cóng (gọng nước) và chai (bình) nước.
– Cleat = Can ( cá)
– Heart Monitor = Đồng hồ đo tốc độ ( cài ghi-đông) đeo tay

 

Tin trước Tin tiếp theo

Giỏ hàng trống close